Có 1 kết quả:
老年 lǎo nián ㄌㄠˇ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elderly
(2) old age
(3) autumn of one's years
(2) old age
(3) autumn of one's years
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0